Bài 1 :
Family and Friends 2 - Starter Unit - Lesson 1
2
Bài giảng
|
Bài 2 :
Family and Friends 2 - Starter Unit - Lesson 2
1
Bài giảng
|
Bài 3 :
Family and Friends 2 - Starter Unit - Lesson 3
1
Bài giảng
|
Bài 4 :
Family and Friends 2 - Unit 1 - Lesson 1
1
Bài giảng
|
Bài 5 :
Family and Friends 2 - Unit 1 - Lesson 2
1
Bài giảng
|
Bài 6 :
Family and Friends 2 - Unit 1 - Lesson 3
1
Bài giảng
|
Bài 7 :
Unit 1: Hello ( CT Bộ GD& ĐT)
1
Bài giảng
|
Bài 8 :
LUYỆN NGHE (PART 1)
0
Bài giảng
|
Bài 9 :
LUYỆN NGHE CẤP ĐỘ STARTERS (PART 1)
1
Bài giảng
|
Bài 10 :
Bài thi mẫu Starters
1
Bài giảng
|
Bài 11 :
ĐỀ THI STARTERS - LISTENING 1
1
Bài giảng
|
Bài 12 :
ĐỀ THI STARTERS- READING AND WRITING 1
1
Bài giảng
|
Bài 13 :
LISTENING STARTERS TEST 1
1
Bài giảng
|
Bài 14 :
LISTENING STARTER TEST 2
1
Bài giảng
|
Bài 15 :
Bai tập Unit 1,2,3
1
Bài giảng
|
Bài 16 :
ÔN THI IOE DẠNG ĐỀ TỔNG HỢP
1
Bài giảng
|
Bài 17 :
unit 1
0
Bài giảng
|
Bài 18 :
uint 1
0
Bài giảng
|
Bài 19 :
S0NG
0
Bài giảng
|
Bài 20 :
ME A
0
Bài giảng
|
Bài 21 :
ĐỀ THI THỬ CUỐI HỌC KỲ 1
1
Bài giảng
|
Bài 22 :
đề cương ôn tập học kỳ
0
Bài giảng
|
Bài 23 :
hello
0
Bài giảng
|
Bài 24 :
Unit 1 - Hello - Bài giảng từ vựng - Nói lời chào và tạm biệt
0
Bài giảng
|
Bài 25 :
Unit 1 - Hello
0
Bài giảng
|
Bài 26 :
Bài 1 - Hello - Từ vựng 2
1
Bài giảng
|
Bài 27 :
Bài 1 - Hello - Ngữ pháp 1
1
Bài giảng
|
Bài 28 :
Bài 1 - Hello - Ngữ pháp 2
1
Bài giảng
|
Bài 29 :
Bài 1 - Hello - Phát âm chữ "b"
0
Bài giảng
|
Bài 30 :
Bài 1 - Hello - Phát âm chữ "h"
0
Bài giảng
|
Bài 31 :
Bài 2 - What's your name - Từ vựng
0
Bài giảng
|
Bài 32 :
Bài 2 - What's your name? - Từ vựng
1
Bài giảng
|
Bài 33 :
Bài 2 - What's your name? - Ngữ pháp 1
1
Bài giảng
|
Bài 34 :
Bài 2 - What's your name? - Ngữ pháp 2
1
Bài giảng
|
Bài 35 :
Bài 2 - What's your name? - Phát âm chữ "m"
0
Bài giảng
|
Bài 36 :
Bài 2 - What's your name? - Phát âm chữ "p"
0
Bài giảng
|
Bài 37 :
Bài 3 - This is Tony - Từ vựng
0
Bài giảng
|
Bài 38 :
Bài 3 - This is Minnie - Từ vựng
0
Bài giảng
|
Bài 39 :
Bài 3 - This is Minnie - Ngữ pháp 1
0
Bài giảng
|
Bài 40 :
Bài 3 - This is Minnie - Ngữ pháp 2
0
Bài giảng
|
Bài 41 :
Bài 3 - This is Minnie - Phát âm chữ ''t''
0
Bài giảng
|
Bài 42 :
Bài 3 - This is Minnie - Phát âm chữ ''y''
0
Bài giảng
|
Bài 43 :
Bài 4 - How old are you? - Từ vựng 1
0
Bài giảng
|
Bài 44 :
Bài 4 - How old are you? - Từ vựng 2
0
Bài giảng
|
Bài 45 :
Bài 4 - How old are you? - Từ vựng 3
0
Bài giảng
|
Bài 46 :
Bài 4 - How old are you? - Ngữ pháp 1
0
Bài giảng
|
Bài 47 :
Bài 4 - How old are you? - Ngữ pháp 2
0
Bài giảng
|
Bài 48 :
Bài 4 - How old are you? - Ngữ pháp 3
0
Bài giảng
|
Bài 49 :
Bài 4 - How old are you? - Phát âm chữ ''f''
0
Bài giảng
|
Bài 50 :
Bài 4 - How old are you? - Phát âm chữ ''s''
0
Bài giảng
|
Bài 51 :
Unit 5 - Are they your friends? - Từ vựng 1
0
Bài giảng
|
Bài 52 :
Unit 5 - Are they your friends? - Ngữ pháp 1
0
Bài giảng
|
Bài 53 :
Unit 5 - Are they your friends? - Ngữ pháp 2
0
Bài giảng
|
Bài 54 :
Bài 1 - Hello - Từ vựng 1
1
Bài giảng
|
Bài 55 :
Unit 5 - Are they your friends? - Phát âm chữ ''a''
0
Bài giảng
|
Bài 56 :
Unit 5 - Are they your friends? - Phát âm chữ ''e''
0
Bài giảng
|
Bài 57 :
Unit 5 - Are they your friends? - Từ vựng
0
Bài giảng
|
Bài 58 :
Unit 1 - Hello - Từ vựng 1
0
Bài giảng
|
Bài 59 :
Bài 1 - Hello - Phát âm chữ
0
Bài giảng
|
Bài 60 :
Bài 1 - Hello - Phát âm chữ ''b''
1
Bài giảng
|
Bài 61 :
Bài 1 - Hello - Phát âm chữ ''h''
1
Bài giảng
|
Bài 62 :
Bài 2 - What's your name? - Phát âm chữ
0
Bài giảng
|
Bài 63 :
Bài 2 - What's your name? - Phát âm chữ ''m''
1
Bài giảng
|
Bài 64 :
Bài 5 - Are they your friends? - Từ vựng
0
Bài giảng
|
Bài 65 :
Bài 5 - Are they your friends? - Ngữ pháp 1
0
Bài giảng
|
Bài 66 :
Bài 5 - Are they your friends? - Ngữ pháp 2
0
Bài giảng
|
Bài 67 :
Bài 5 - Are they your friends? - Phát âm chữ ''a''
0
Bài giảng
|
Bài 68 :
Bài 5 - Are they your friends? - Phát âm chữ ''e''
0
Bài giảng
|
Bài 69 :
Hobbies
0
Bài giảng
|
Bài 70 :
Meetings
0
Bài giảng
|
Bài 71 :
Myself
0
Bài giảng
|
Bài 72 :
Thanking
0
Bài giảng
|
Bài 73 :
Our names
0
Bài giảng
|
Bài 74 :
Our friends
0
Bài giảng
|